Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,4029 | Kč 0,4109 | 1,95% |
3 tháng | Kč 0,4029 | Kč 0,4145 | 2,04% |
1 năm | Kč 0,3814 | Kč 0,4145 | 5,24% |
2 năm | Kč 0,3773 | Kč 0,4145 | 0,42% |
3 năm | Kč 0,3773 | Kč 0,4196 | 2,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Koruna Séc (CZK) |
ден 10 | Kč 4,0174 |
ден 50 | Kč 20,087 |
ден 100 | Kč 40,174 |
ден 250 | Kč 100,43 |
ден 500 | Kč 200,87 |
ден 1.000 | Kč 401,74 |
ден 2.500 | Kč 1.004,34 |
ден 5.000 | Kč 2.008,69 |
ден 10.000 | Kč 4.017,38 |
ден 50.000 | Kč 20.087 |
ден 100.000 | Kč 40.174 |
ден 250.000 | Kč 100.434 |
ден 500.000 | Kč 200.869 |
ден 1.000.000 | Kč 401.738 |
ден 5.000.000 | Kč 2.008.690 |