Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / CZK Đảo
ден
=
14/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4029 0,4109 1,95%
3 tháng 0,4029 0,4145 2,04%
1 năm 0,3814 0,4145 5,24%
2 năm 0,3773 0,4145 0,42%
3 năm 0,3773 0,4196 2,66%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Koruna Séc (CZK)
ден 10 4,0174
ден 50 20,087
ден 100 40,174
ден 250 100,43
ден 500 200,87
ден 1.000 401,74
ден 2.500 1.004,34
ден 5.000 2.008,69
ден 10.000 4.017,38
ден 50.000 20.087
ден 100.000 40.174
ден 250.000 100.434
ден 500.000 200.869
ден 1.000.000 401.738
ден 5.000.000 2.008.690