Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 88,211 | K 90,777 | 2,16% |
3 tháng | K 88,211 | K 90,993 | 1,32% |
1 năm | K 88,211 | K 99,493 | 7,05% |
2 năm | K 75,946 | K 103,81 | 18,19% |
3 năm | K 73,712 | K 103,81 | 22,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Kyat Myanmar (MMK) |
Kč 1 | K 90,781 |
Kč 5 | K 453,91 |
Kč 10 | K 907,81 |
Kč 25 | K 2.269,53 |
Kč 50 | K 4.539,05 |
Kč 100 | K 9.078,11 |
Kč 250 | K 22.695 |
Kč 500 | K 45.391 |
Kč 1.000 | K 90.781 |
Kč 5.000 | K 453.905 |
Kč 10.000 | K 907.811 |
Kč 25.000 | K 2.269.527 |
Kč 50.000 | K 4.539.055 |
Kč 100.000 | K 9.078.109 |
Kč 500.000 | K 45.390.546 |