Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,01107 | Kč 0,01134 | 0,66% |
3 tháng | Kč 0,01099 | Kč 0,01134 | 0,74% |
1 năm | Kč 0,01005 | Kč 0,01134 | 9,27% |
2 năm | Kč 0,009633 | Kč 0,01317 | 13,52% |
3 năm | Kč 0,009633 | Kč 0,01362 | 18,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Koruna Séc (CZK) |
K 100 | Kč 1,1067 |
K 500 | Kč 5,5334 |
K 1.000 | Kč 11,067 |
K 2.500 | Kč 27,667 |
K 5.000 | Kč 55,334 |
K 10.000 | Kč 110,67 |
K 25.000 | Kč 276,67 |
K 50.000 | Kč 553,34 |
K 100.000 | Kč 1.106,68 |
K 500.000 | Kč 5.533,42 |
K 1.000.000 | Kč 11.067 |
K 2.500.000 | Kč 27.667 |
K 5.000.000 | Kč 55.334 |
K 10.000.000 | Kč 110.668 |
K 50.000.000 | Kč 553.342 |