Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,3390 | MOP$ 0,3467 | 1,53% |
3 tháng | MOP$ 0,3390 | MOP$ 0,3491 | 0,85% |
1 năm | MOP$ 0,3390 | MOP$ 0,3813 | 7,63% |
2 năm | MOP$ 0,3155 | MOP$ 0,3828 | 3,31% |
3 năm | MOP$ 0,3155 | MOP$ 0,3845 | 9,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Kč 10 | MOP$ 3,4801 |
Kč 50 | MOP$ 17,401 |
Kč 100 | MOP$ 34,801 |
Kč 250 | MOP$ 87,003 |
Kč 500 | MOP$ 174,01 |
Kč 1.000 | MOP$ 348,01 |
Kč 2.500 | MOP$ 870,03 |
Kč 5.000 | MOP$ 1.740,06 |
Kč 10.000 | MOP$ 3.480,13 |
Kč 50.000 | MOP$ 17.401 |
Kč 100.000 | MOP$ 34.801 |
Kč 250.000 | MOP$ 87.003 |
Kč 500.000 | MOP$ 174.006 |
Kč 1.000.000 | MOP$ 348.013 |
Kč 5.000.000 | MOP$ 1.740.063 |