Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 0,3396 | MOP$ 0,3543 | 3,91% |
3 tháng | MOP$ 0,3390 | MOP$ 0,3543 | 3,48% |
1 năm | MOP$ 0,3390 | MOP$ 0,3813 | 3,97% |
2 năm | MOP$ 0,3155 | MOP$ 0,3828 | 2,39% |
3 năm | MOP$ 0,3155 | MOP$ 0,3845 | 7,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Pataca Ma Cao (MOP) |
Kč 10 | MOP$ 3,5373 |
Kč 50 | MOP$ 17,686 |
Kč 100 | MOP$ 35,373 |
Kč 250 | MOP$ 88,432 |
Kč 500 | MOP$ 176,86 |
Kč 1.000 | MOP$ 353,73 |
Kč 2.500 | MOP$ 884,32 |
Kč 5.000 | MOP$ 1.768,63 |
Kč 10.000 | MOP$ 3.537,27 |
Kč 50.000 | MOP$ 17.686 |
Kč 100.000 | MOP$ 35.373 |
Kč 250.000 | MOP$ 88.432 |
Kč 500.000 | MOP$ 176.863 |
Kč 1.000.000 | MOP$ 353.727 |
Kč 5.000.000 | MOP$ 1.768.633 |