Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / MOP Đảo
=
MOP$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 0,3396 MOP$ 0,3543 3,91%
3 tháng MOP$ 0,3390 MOP$ 0,3543 3,48%
1 năm MOP$ 0,3390 MOP$ 0,3813 3,97%
2 năm MOP$ 0,3155 MOP$ 0,3828 2,39%
3 năm MOP$ 0,3155 MOP$ 0,3845 7,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Pataca Ma Cao (MOP)
10MOP$ 3,5373
50MOP$ 17,686
100MOP$ 35,373
250MOP$ 88,432
500MOP$ 176,86
1.000MOP$ 353,73
2.500MOP$ 884,32
5.000MOP$ 1.768,63
10.000MOP$ 3.537,27
50.000MOP$ 17.686
100.000MOP$ 35.373
250.000MOP$ 88.432
500.000MOP$ 176.863
1.000.000MOP$ 353.727
5.000.000MOP$ 1.768.633