Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 2,8868 | Kč 2,9500 | 0,39% |
3 tháng | Kč 2,8641 | Kč 2,9500 | 0,37% |
1 năm | Kč 2,6226 | Kč 2,9500 | 10,06% |
2 năm | Kč 2,6125 | Kč 3,1691 | 1,51% |
3 năm | Kč 2,6007 | Kč 3,1691 | 8,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Koruna Séc (CZK) |
MOP$ 1 | Kč 2,8881 |
MOP$ 5 | Kč 14,441 |
MOP$ 10 | Kč 28,881 |
MOP$ 25 | Kč 72,204 |
MOP$ 50 | Kč 144,41 |
MOP$ 100 | Kč 288,81 |
MOP$ 250 | Kč 722,04 |
MOP$ 500 | Kč 1.444,07 |
MOP$ 1.000 | Kč 2.888,14 |
MOP$ 5.000 | Kč 14.441 |
MOP$ 10.000 | Kč 28.881 |
MOP$ 25.000 | Kč 72.204 |
MOP$ 50.000 | Kč 144.407 |
MOP$ 100.000 | Kč 288.814 |
MOP$ 500.000 | Kč 1.444.071 |