Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 1,9488 | ₨ 2,0034 | 2,36% |
3 tháng | ₨ 1,9309 | ₨ 2,0034 | 2,90% |
1 năm | ₨ 1,8895 | ₨ 2,1446 | 5,21% |
2 năm | ₨ 1,7332 | ₨ 2,1446 | 11,32% |
3 năm | ₨ 1,7332 | ₨ 2,1446 | 3,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rupee Mauritius (MUR) |
Kč 1 | ₨ 1,9959 |
Kč 5 | ₨ 9,9794 |
Kč 10 | ₨ 19,959 |
Kč 25 | ₨ 49,897 |
Kč 50 | ₨ 99,794 |
Kč 100 | ₨ 199,59 |
Kč 250 | ₨ 498,97 |
Kč 500 | ₨ 997,94 |
Kč 1.000 | ₨ 1.995,89 |
Kč 5.000 | ₨ 9.979,43 |
Kč 10.000 | ₨ 19.959 |
Kč 25.000 | ₨ 49.897 |
Kč 50.000 | ₨ 99.794 |
Kč 100.000 | ₨ 199.589 |
Kč 500.000 | ₨ 997.943 |