Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / CZK Đảo
=
10/05/2024 11:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4992 0,5131 2,30%
3 tháng 0,4992 0,5179 2,82%
1 năm 0,4663 0,5293 5,50%
2 năm 0,4663 0,5770 10,17%
3 năm 0,4663 0,5770 3,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Koruna Séc (CZK)
1 0,5011
5 2,5056
10 5,0112
25 12,528
50 25,056
100 50,112
250 125,28
500 250,56
1.000 501,12
5.000 2.505,58
10.000 5.011,15
25.000 12.528
50.000 25.056
100.000 50.112
500.000 250.558