Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,4992 | Kč 0,5131 | 2,30% |
3 tháng | Kč 0,4992 | Kč 0,5179 | 2,82% |
1 năm | Kč 0,4663 | Kč 0,5293 | 5,50% |
2 năm | Kč 0,4663 | Kč 0,5770 | 10,17% |
3 năm | Kč 0,4663 | Kč 0,5770 | 3,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Koruna Séc (CZK) |
₨ 1 | Kč 0,5011 |
₨ 5 | Kč 2,5056 |
₨ 10 | Kč 5,0112 |
₨ 25 | Kč 12,528 |
₨ 50 | Kč 25,056 |
₨ 100 | Kč 50,112 |
₨ 250 | Kč 125,28 |
₨ 500 | Kč 250,56 |
₨ 1.000 | Kč 501,12 |
₨ 5.000 | Kč 2.505,58 |
₨ 10.000 | Kč 5.011,15 |
₨ 25.000 | Kč 12.528 |
₨ 50.000 | Kč 25.056 |
₨ 100.000 | Kč 50.112 |
₨ 500.000 | Kč 250.558 |