Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 73,285 | MK 75,568 | 2,11% |
3 tháng | MK 71,510 | MK 75,568 | 4,45% |
1 năm | MK 46,431 | MK 76,496 | 57,37% |
2 năm | MK 33,877 | MK 76,496 | 123,07% |
3 năm | MK 33,877 | MK 76,496 | 99,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Kwacha Malawi (MWK) |
Kč 1 | MK 75,584 |
Kč 5 | MK 377,92 |
Kč 10 | MK 755,84 |
Kč 25 | MK 1.889,61 |
Kč 50 | MK 3.779,21 |
Kč 100 | MK 7.558,42 |
Kč 250 | MK 18.896 |
Kč 500 | MK 37.792 |
Kč 1.000 | MK 75.584 |
Kč 5.000 | MK 377.921 |
Kč 10.000 | MK 755.842 |
Kč 25.000 | MK 1.889.606 |
Kč 50.000 | MK 3.779.211 |
Kč 100.000 | MK 7.558.423 |
Kč 500.000 | MK 37.792.113 |