Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,01302 | Kč 0,01362 | 4,33% |
3 tháng | Kč 0,01302 | Kč 0,01396 | 6,74% |
1 năm | Kč 0,01302 | Kč 0,02154 | 38,52% |
2 năm | Kč 0,01302 | Kč 0,02900 | 55,12% |
3 năm | Kč 0,01302 | Kč 0,02952 | 50,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Koruna Séc (CZK) |
MK 100 | Kč 1,3044 |
MK 500 | Kč 6,5219 |
MK 1.000 | Kč 13,044 |
MK 2.500 | Kč 32,610 |
MK 5.000 | Kč 65,219 |
MK 10.000 | Kč 130,44 |
MK 25.000 | Kč 326,10 |
MK 50.000 | Kč 652,19 |
MK 100.000 | Kč 1.304,38 |
MK 500.000 | Kč 6.521,91 |
MK 1.000.000 | Kč 13.044 |
MK 2.500.000 | Kč 32.610 |
MK 5.000.000 | Kč 65.219 |
MK 10.000.000 | Kč 130.438 |
MK 50.000.000 | Kč 652.191 |