Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 0,6951 | Mex$ 0,7356 | 4,00% |
3 tháng | Mex$ 0,6951 | Mex$ 0,7356 | 0,66% |
1 năm | Mex$ 0,6951 | Mex$ 0,8170 | 11,36% |
2 năm | Mex$ 0,6951 | Mex$ 0,8728 | 13,77% |
3 năm | Mex$ 0,6951 | Mex$ 0,9745 | 23,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Peso Mexico (MXN) |
Kč 1 | Mex$ 0,7248 |
Kč 5 | Mex$ 3,6241 |
Kč 10 | Mex$ 7,2481 |
Kč 25 | Mex$ 18,120 |
Kč 50 | Mex$ 36,241 |
Kč 100 | Mex$ 72,481 |
Kč 250 | Mex$ 181,20 |
Kč 500 | Mex$ 362,41 |
Kč 1.000 | Mex$ 724,81 |
Kč 5.000 | Mex$ 3.624,07 |
Kč 10.000 | Mex$ 7.248,13 |
Kč 25.000 | Mex$ 18.120 |
Kč 50.000 | Mex$ 36.241 |
Kč 100.000 | Mex$ 72.481 |
Kč 500.000 | Mex$ 362.407 |