Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,3572 | Kč 1,4131 | 3,96% |
3 tháng | Kč 1,3572 | Kč 1,4386 | 1,97% |
1 năm | Kč 1,2246 | Kč 1,4386 | 9,01% |
2 năm | Kč 1,1457 | Kč 1,4386 | 15,20% |
3 năm | Kč 1,0262 | Kč 1,4386 | 28,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Koruna Séc (CZK) |
Mex$ 1 | Kč 1,3618 |
Mex$ 5 | Kč 6,8088 |
Mex$ 10 | Kč 13,618 |
Mex$ 25 | Kč 34,044 |
Mex$ 50 | Kč 68,088 |
Mex$ 100 | Kč 136,18 |
Mex$ 250 | Kč 340,44 |
Mex$ 500 | Kč 680,88 |
Mex$ 1.000 | Kč 1.361,76 |
Mex$ 5.000 | Kč 6.808,79 |
Mex$ 10.000 | Kč 13.618 |
Mex$ 25.000 | Kč 34.044 |
Mex$ 50.000 | Kč 68.088 |
Mex$ 100.000 | Kč 136.176 |
Mex$ 500.000 | Kč 680.879 |