Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / CZK Đảo
Mex$
=
15/05/2024 11:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3572 1,4131 3,96%
3 tháng 1,3572 1,4386 1,97%
1 năm 1,2246 1,4386 9,01%
2 năm 1,1457 1,4386 15,20%
3 năm 1,0262 1,4386 28,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Koruna Séc (CZK)
Mex$ 1 1,3618
Mex$ 5 6,8088
Mex$ 10 13,618
Mex$ 25 34,044
Mex$ 50 68,088
Mex$ 100 136,18
Mex$ 250 340,44
Mex$ 500 680,88
Mex$ 1.000 1.361,76
Mex$ 5.000 6.808,79
Mex$ 10.000 13.618
Mex$ 25.000 34.044
Mex$ 50.000 68.088
Mex$ 100.000 136.176
Mex$ 500.000 680.879