Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,2002 | RM 0,2048 | 2,05% |
3 tháng | RM 0,2002 | RM 0,2048 | 0,57% |
1 năm | RM 0,2002 | RM 0,2165 | 1,23% |
2 năm | RM 0,1795 | RM 0,2165 | 12,67% |
3 năm | RM 0,1774 | RM 0,2165 | 4,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Kč 100 | RM 20,487 |
Kč 500 | RM 102,44 |
Kč 1.000 | RM 204,87 |
Kč 2.500 | RM 512,18 |
Kč 5.000 | RM 1.024,37 |
Kč 10.000 | RM 2.048,74 |
Kč 25.000 | RM 5.121,85 |
Kč 50.000 | RM 10.244 |
Kč 100.000 | RM 20.487 |
Kč 500.000 | RM 102.437 |
Kč 1.000.000 | RM 204.874 |
Kč 2.500.000 | RM 512.185 |
Kč 5.000.000 | RM 1.024.370 |
Kč 10.000.000 | RM 2.048.739 |
Kč 50.000.000 | RM 10.243.695 |