Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / MYR Đảo
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,2002 RM 0,2048 2,05%
3 tháng RM 0,2002 RM 0,2048 0,57%
1 năm RM 0,2002 RM 0,2165 1,23%
2 năm RM 0,1795 RM 0,2165 12,67%
3 năm RM 0,1774 RM 0,2165 4,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 20,487
500RM 102,44
1.000RM 204,87
2.500RM 512,18
5.000RM 1.024,37
10.000RM 2.048,74
25.000RM 5.121,85
50.000RM 10.244
100.000RM 20.487
500.000RM 102.437
1.000.000RM 204.874
2.500.000RM 512.185
5.000.000RM 1.024.370
10.000.000RM 2.048.739
50.000.000RM 10.243.695