Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 4,9103 | Kč 4,9953 | 0,04% |
3 tháng | Kč 4,8544 | Kč 4,9953 | 0,68% |
1 năm | Kč 4,6189 | Kč 4,9953 | 3,06% |
2 năm | Kč 4,6189 | Kč 5,5702 | 8,87% |
3 năm | Kč 4,6189 | Kč 5,6377 | 5,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Koruna Séc (CZK) |
RM 1 | Kč 4,9096 |
RM 5 | Kč 24,548 |
RM 10 | Kč 49,096 |
RM 25 | Kč 122,74 |
RM 50 | Kč 245,48 |
RM 100 | Kč 490,96 |
RM 250 | Kč 1.227,41 |
RM 500 | Kč 2.454,81 |
RM 1.000 | Kč 4.909,62 |
RM 5.000 | Kč 24.548 |
RM 10.000 | Kč 49.096 |
RM 25.000 | Kč 122.741 |
RM 50.000 | Kč 245.481 |
RM 100.000 | Kč 490.962 |
RM 500.000 | Kč 2.454.810 |