Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / CZK Đảo
RM
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4,9103 4,9953 0,04%
3 tháng 4,8544 4,9953 0,68%
1 năm 4,6189 4,9953 3,06%
2 năm 4,6189 5,5702 8,87%
3 năm 4,6189 5,6377 5,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Koruna Séc (CZK)
RM 1 4,9096
RM 5 24,548
RM 10 49,096
RM 25 122,74
RM 50 245,48
RM 100 490,96
RM 250 1.227,41
RM 500 2.454,81
RM 1.000 4.909,62
RM 5.000 24.548
RM 10.000 49.096
RM 25.000 122.741
RM 50.000 245.481
RM 100.000 490.962
RM 500.000 2.454.810