Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / NAD Đảo
=
N$
13/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,7821 N$ 0,8169 1,90%
3 tháng N$ 0,7821 N$ 0,8277 1,77%
1 năm N$ 0,7821 N$ 0,8979 7,95%
2 năm N$ 0,6539 N$ 0,8979 19,17%
3 năm N$ 0,6417 N$ 0,8979 19,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Namibia (NAD)
1N$ 0,7981
5N$ 3,9905
10N$ 7,9810
25N$ 19,953
50N$ 39,905
100N$ 79,810
250N$ 199,53
500N$ 399,05
1.000N$ 798,10
5.000N$ 3.990,51
10.000N$ 7.981,01
25.000N$ 19.953
50.000N$ 39.905
100.000N$ 79.810
500.000N$ 399.051