Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,7821 | N$ 0,8169 | 1,90% |
3 tháng | N$ 0,7821 | N$ 0,8277 | 1,77% |
1 năm | N$ 0,7821 | N$ 0,8979 | 7,95% |
2 năm | N$ 0,6539 | N$ 0,8979 | 19,17% |
3 năm | N$ 0,6417 | N$ 0,8979 | 19,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Namibia (NAD) |
Kč 1 | N$ 0,7981 |
Kč 5 | N$ 3,9905 |
Kč 10 | N$ 7,9810 |
Kč 25 | N$ 19,953 |
Kč 50 | N$ 39,905 |
Kč 100 | N$ 79,810 |
Kč 250 | N$ 199,53 |
Kč 500 | N$ 399,05 |
Kč 1.000 | N$ 798,10 |
Kč 5.000 | N$ 3.990,51 |
Kč 10.000 | N$ 7.981,01 |
Kč 25.000 | N$ 19.953 |
Kč 50.000 | N$ 39.905 |
Kč 100.000 | N$ 79.810 |
Kč 500.000 | N$ 399.051 |