Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,2242 | Kč 1,2617 | 0,46% |
3 tháng | Kč 1,2081 | Kč 1,2786 | 0,90% |
1 năm | Kč 1,1137 | Kč 1,2786 | 8,29% |
2 năm | Kč 1,1137 | Kč 1,5293 | 14,82% |
3 năm | Kč 1,1137 | Kč 1,5584 | 16,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Koruna Séc (CZK) |
N$ 1 | Kč 1,2473 |
N$ 5 | Kč 6,2364 |
N$ 10 | Kč 12,473 |
N$ 25 | Kč 31,182 |
N$ 50 | Kč 62,364 |
N$ 100 | Kč 124,73 |
N$ 250 | Kč 311,82 |
N$ 500 | Kč 623,64 |
N$ 1.000 | Kč 1.247,27 |
N$ 5.000 | Kč 6.236,37 |
N$ 10.000 | Kč 12.473 |
N$ 25.000 | Kč 31.182 |
N$ 50.000 | Kč 62.364 |
N$ 100.000 | Kč 124.727 |
N$ 500.000 | Kč 623.637 |