Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / CZK Đảo
N$
=
16/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,2242 1,2617 0,46%
3 tháng 1,2081 1,2786 0,90%
1 năm 1,1137 1,2786 8,29%
2 năm 1,1137 1,5293 14,82%
3 năm 1,1137 1,5584 16,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Koruna Séc (CZK)
N$ 1 1,2473
N$ 5 6,2364
N$ 10 12,473
N$ 25 31,182
N$ 50 62,364
N$ 100 124,73
N$ 250 311,82
N$ 500 623,64
N$ 1.000 1.247,27
N$ 5.000 6.236,37
N$ 10.000 12.473
N$ 25.000 31.182
N$ 50.000 62.364
N$ 100.000 124.727
N$ 500.000 623.637