Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 48,023 | ₦ 62,605 | 24,63% |
3 tháng | ₦ 48,023 | ₦ 70,043 | 2,17% |
1 năm | ₦ 20,804 | ₦ 70,043 | 193,84% |
2 năm | ₦ 16,913 | ₦ 70,043 | 257,16% |
3 năm | ₦ 16,913 | ₦ 70,043 | 246,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Naira Nigeria (NGN) |
Kč 1 | ₦ 62,664 |
Kč 5 | ₦ 313,32 |
Kč 10 | ₦ 626,64 |
Kč 25 | ₦ 1.566,59 |
Kč 50 | ₦ 3.133,18 |
Kč 100 | ₦ 6.266,36 |
Kč 250 | ₦ 15.666 |
Kč 500 | ₦ 31.332 |
Kč 1.000 | ₦ 62.664 |
Kč 5.000 | ₦ 313.318 |
Kč 10.000 | ₦ 626.636 |
Kč 25.000 | ₦ 1.566.589 |
Kč 50.000 | ₦ 3.133.179 |
Kč 100.000 | ₦ 6.266.358 |
Kč 500.000 | ₦ 31.331.788 |