Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,01503 | Kč 0,02063 | 26,70% |
3 tháng | Kč 0,01428 | Kč 0,02082 | 4,13% |
1 năm | Kč 0,01428 | Kč 0,04807 | 68,26% |
2 năm | Kč 0,01428 | Kč 0,05912 | 73,22% |
3 năm | Kč 0,01428 | Kč 0,05912 | 70,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Koruna Séc (CZK) |
₦ 100 | Kč 1,4942 |
₦ 500 | Kč 7,4709 |
₦ 1.000 | Kč 14,942 |
₦ 2.500 | Kč 37,354 |
₦ 5.000 | Kč 74,709 |
₦ 10.000 | Kč 149,42 |
₦ 25.000 | Kč 373,54 |
₦ 50.000 | Kč 747,09 |
₦ 100.000 | Kč 1.494,17 |
₦ 500.000 | Kč 7.470,86 |
₦ 1.000.000 | Kč 14.942 |
₦ 2.500.000 | Kč 37.354 |
₦ 5.000.000 | Kč 74.709 |
₦ 10.000.000 | Kč 149.417 |
₦ 50.000.000 | Kč 747.086 |