Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 1,5459 | C$ 1,5850 | 1,80% |
3 tháng | C$ 1,5459 | C$ 1,5946 | 0,91% |
1 năm | C$ 1,5459 | C$ 1,7329 | 6,71% |
2 năm | C$ 1,4025 | C$ 1,7329 | 6,48% |
3 năm | C$ 1,4025 | C$ 1,7329 | 5,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
Kč 1 | C$ 1,5985 |
Kč 5 | C$ 7,9926 |
Kč 10 | C$ 15,985 |
Kč 25 | C$ 39,963 |
Kč 50 | C$ 79,926 |
Kč 100 | C$ 159,85 |
Kč 250 | C$ 399,63 |
Kč 500 | C$ 799,26 |
Kč 1.000 | C$ 1.598,52 |
Kč 5.000 | C$ 7.992,62 |
Kč 10.000 | C$ 15.985 |
Kč 25.000 | C$ 39.963 |
Kč 50.000 | C$ 79.926 |
Kč 100.000 | C$ 159.852 |
Kč 500.000 | C$ 799.262 |