Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,6247 | Kč 0,6456 | 3,25% |
3 tháng | Kč 0,6247 | Kč 0,6469 | 2,92% |
1 năm | Kč 0,5771 | Kč 0,6469 | 5,76% |
2 năm | Kč 0,5771 | Kč 0,7130 | 5,88% |
3 năm | Kč 0,5771 | Kč 0,7130 | 3,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Cordoba Nicaragua (NIO) | Koruna Séc (CZK) |
C$ 1 | Kč 0,6251 |
C$ 5 | Kč 3,1254 |
C$ 10 | Kč 6,2508 |
C$ 25 | Kč 15,627 |
C$ 50 | Kč 31,254 |
C$ 100 | Kč 62,508 |
C$ 250 | Kč 156,27 |
C$ 500 | Kč 312,54 |
C$ 1.000 | Kč 625,08 |
C$ 5.000 | Kč 3.125,42 |
C$ 10.000 | Kč 6.250,84 |
C$ 25.000 | Kč 15.627 |
C$ 50.000 | Kč 31.254 |
C$ 100.000 | Kč 62.508 |
C$ 500.000 | Kč 312.542 |