Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / CZK Đảo
C$
=
14/05/2024 2:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6247 0,6456 3,25%
3 tháng 0,6247 0,6469 2,92%
1 năm 0,5771 0,6469 5,76%
2 năm 0,5771 0,7130 5,88%
3 năm 0,5771 0,7130 3,58%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Koruna Séc (CZK)
C$ 1 0,6251
C$ 5 3,1254
C$ 10 6,2508
C$ 25 15,627
C$ 50 31,254
C$ 100 62,508
C$ 250 156,27
C$ 500 312,54
C$ 1.000 625,08
C$ 5.000 3.125,42
C$ 10.000 6.250,84
C$ 25.000 15.627
C$ 50.000 31.254
C$ 100.000 62.508
C$ 500.000 312.542