Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4591 | kr 0,4722 | 2,66% |
3 tháng | kr 0,4440 | kr 0,4722 | 5,17% |
1 năm | kr 0,4440 | kr 0,5064 | 4,02% |
2 năm | kr 0,3899 | kr 0,5064 | 14,10% |
3 năm | kr 0,3770 | kr 0,5064 | 19,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Krone Na Uy (NOK) |
Kč 10 | kr 4,7186 |
Kč 50 | kr 23,593 |
Kč 100 | kr 47,186 |
Kč 250 | kr 117,97 |
Kč 500 | kr 235,93 |
Kč 1.000 | kr 471,86 |
Kč 2.500 | kr 1.179,65 |
Kč 5.000 | kr 2.359,31 |
Kč 10.000 | kr 4.718,61 |
Kč 50.000 | kr 23.593 |
Kč 100.000 | kr 47.186 |
Kč 250.000 | kr 117.965 |
Kč 500.000 | kr 235.931 |
Kč 1.000.000 | kr 471.861 |
Kč 5.000.000 | kr 2.359.307 |