Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / NOK Đảo
=
kr
13/05/2024 3:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4591 kr 0,4722 2,66%
3 tháng kr 0,4440 kr 0,4722 5,17%
1 năm kr 0,4440 kr 0,5064 4,02%
2 năm kr 0,3899 kr 0,5064 14,10%
3 năm kr 0,3770 kr 0,5064 19,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Krone Na Uy (NOK)
10kr 4,7186
50kr 23,593
100kr 47,186
250kr 117,97
500kr 235,93
1.000kr 471,86
2.500kr 1.179,65
5.000kr 2.359,31
10.000kr 4.718,61
50.000kr 23.593
100.000kr 47.186
250.000kr 117.965
500.000kr 235.931
1.000.000kr 471.861
5.000.000kr 2.359.307