Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / CZK Đảo
kr
=
15/05/2024 2:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,1179 2,1782 2,62%
3 tháng 2,1179 2,2522 5,11%
1 năm 1,9747 2,2522 4,15%
2 năm 1,9747 2,5645 12,39%
3 năm 1,9747 2,6523 16,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Koruna Séc (CZK)
kr 1 2,1221
kr 5 10,611
kr 10 21,221
kr 25 53,053
kr 50 106,11
kr 100 212,21
kr 250 530,53
kr 500 1.061,05
kr 1.000 2.122,10
kr 5.000 10.611
kr 10.000 21.221
kr 25.000 53.053
kr 50.000 106.105
kr 100.000 212.210
kr 500.000 1.061.051