Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 2,1179 | Kč 2,1782 | 2,62% |
3 tháng | Kč 2,1179 | Kč 2,2522 | 5,11% |
1 năm | Kč 1,9747 | Kč 2,2522 | 4,15% |
2 năm | Kč 1,9747 | Kč 2,5645 | 12,39% |
3 năm | Kč 1,9747 | Kč 2,6523 | 16,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Koruna Séc (CZK) |
kr 1 | Kč 2,1221 |
kr 5 | Kč 10,611 |
kr 10 | Kč 21,221 |
kr 25 | Kč 53,053 |
kr 50 | Kč 106,11 |
kr 100 | Kč 212,21 |
kr 250 | Kč 530,53 |
kr 500 | Kč 1.061,05 |
kr 1.000 | Kč 2.122,10 |
kr 5.000 | Kč 10.611 |
kr 10.000 | Kč 21.221 |
kr 25.000 | Kč 53.053 |
kr 50.000 | Kč 106.105 |
kr 100.000 | Kč 212.210 |
kr 500.000 | Kč 1.061.051 |