Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / NZD Đảo
=
NZ$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,07048 NZ$ 0,07200 1,80%
3 tháng NZ$ 0,06874 NZ$ 0,07200 2,98%
1 năm NZ$ 0,06874 NZ$ 0,07676 1,98%
2 năm NZ$ 0,06496 NZ$ 0,07676 9,81%
3 năm NZ$ 0,06093 NZ$ 0,07676 9,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la New Zealand (NZD)
100NZ$ 7,1801
500NZ$ 35,901
1.000NZ$ 71,801
2.500NZ$ 179,50
5.000NZ$ 359,01
10.000NZ$ 718,01
25.000NZ$ 1.795,03
50.000NZ$ 3.590,06
100.000NZ$ 7.180,12
500.000NZ$ 35.901
1.000.000NZ$ 71.801
2.500.000NZ$ 179.503
5.000.000NZ$ 359.006
10.000.000NZ$ 718.012
50.000.000NZ$ 3.590.058