Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,07048 | NZ$ 0,07200 | 1,80% |
3 tháng | NZ$ 0,06874 | NZ$ 0,07200 | 2,98% |
1 năm | NZ$ 0,06874 | NZ$ 0,07676 | 1,98% |
2 năm | NZ$ 0,06496 | NZ$ 0,07676 | 9,81% |
3 năm | NZ$ 0,06093 | NZ$ 0,07676 | 9,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la New Zealand (NZD) |
Kč 100 | NZ$ 7,1801 |
Kč 500 | NZ$ 35,901 |
Kč 1.000 | NZ$ 71,801 |
Kč 2.500 | NZ$ 179,50 |
Kč 5.000 | NZ$ 359,01 |
Kč 10.000 | NZ$ 718,01 |
Kč 25.000 | NZ$ 1.795,03 |
Kč 50.000 | NZ$ 3.590,06 |
Kč 100.000 | NZ$ 7.180,12 |
Kč 500.000 | NZ$ 35.901 |
Kč 1.000.000 | NZ$ 71.801 |
Kč 2.500.000 | NZ$ 179.503 |
Kč 5.000.000 | NZ$ 359.006 |
Kč 10.000.000 | NZ$ 718.012 |
Kč 50.000.000 | NZ$ 3.590.058 |