Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 13,795 | Kč 14,117 | 2,28% |
3 tháng | Kč 13,795 | Kč 14,547 | 4,26% |
1 năm | Kč 13,028 | Kč 14,547 | 2,22% |
2 năm | Kč 13,028 | Kč 15,394 | 7,24% |
3 năm | Kč 13,028 | Kč 16,411 | 8,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Koruna Séc (CZK) |
NZ$ 1 | Kč 13,834 |
NZ$ 5 | Kč 69,170 |
NZ$ 10 | Kč 138,34 |
NZ$ 25 | Kč 345,85 |
NZ$ 50 | Kč 691,70 |
NZ$ 100 | Kč 1.383,40 |
NZ$ 250 | Kč 3.458,50 |
NZ$ 500 | Kč 6.917,00 |
NZ$ 1.000 | Kč 13.834 |
NZ$ 5.000 | Kč 69.170 |
NZ$ 10.000 | Kč 138.340 |
NZ$ 25.000 | Kč 345.850 |
NZ$ 50.000 | Kč 691.700 |
NZ$ 100.000 | Kč 1.383.401 |
NZ$ 500.000 | Kč 6.917.003 |