Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / CZK Đảo
NZ$
=
14/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 13,795 14,117 2,28%
3 tháng 13,795 14,547 4,26%
1 năm 13,028 14,547 2,22%
2 năm 13,028 15,394 7,24%
3 năm 13,028 16,411 8,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Koruna Séc (CZK)
NZ$ 1 13,834
NZ$ 5 69,170
NZ$ 10 138,34
NZ$ 25 345,85
NZ$ 50 691,70
NZ$ 100 1.383,40
NZ$ 250 3.458,50
NZ$ 500 6.917,00
NZ$ 1.000 13.834
NZ$ 5.000 69.170
NZ$ 10.000 138.340
NZ$ 25.000 345.850
NZ$ 50.000 691.700
NZ$ 100.000 1.383.401
NZ$ 500.000 6.917.003