Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / OMR Đảo
=
OMR
13/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,01618 OMR 0,01671 3,27%
3 tháng OMR 0,01615 OMR 0,01671 2,90%
1 năm OMR 0,01615 OMR 0,01822 5,64%
2 năm OMR 0,01492 OMR 0,01822 2,98%
3 năm OMR 0,01492 OMR 0,01850 8,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Rial Oman (OMR)
100OMR 1,6747
500OMR 8,3734
1.000OMR 16,747
2.500OMR 41,867
5.000OMR 83,734
10.000OMR 167,47
25.000OMR 418,67
50.000OMR 837,34
100.000OMR 1.674,67
500.000OMR 8.373,37
1.000.000OMR 16.747
2.500.000OMR 41.867
5.000.000OMR 83.734
10.000.000OMR 167.467
50.000.000OMR 837.337