Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,01618 | OMR 0,01671 | 3,27% |
3 tháng | OMR 0,01615 | OMR 0,01671 | 2,90% |
1 năm | OMR 0,01615 | OMR 0,01822 | 5,64% |
2 năm | OMR 0,01492 | OMR 0,01822 | 2,98% |
3 năm | OMR 0,01492 | OMR 0,01850 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rial Oman (OMR) |
Kč 100 | OMR 1,6747 |
Kč 500 | OMR 8,3734 |
Kč 1.000 | OMR 16,747 |
Kč 2.500 | OMR 41,867 |
Kč 5.000 | OMR 83,734 |
Kč 10.000 | OMR 167,47 |
Kč 25.000 | OMR 418,67 |
Kč 50.000 | OMR 837,34 |
Kč 100.000 | OMR 1.674,67 |
Kč 500.000 | OMR 8.373,37 |
Kč 1.000.000 | OMR 16.747 |
Kč 2.500.000 | OMR 41.867 |
Kč 5.000.000 | OMR 83.734 |
Kč 10.000.000 | OMR 167.467 |
Kč 50.000.000 | OMR 837.337 |