Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / CZK Đảo
OMR
=
15/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,593 61,791 3,56%
3 tháng 59,593 61,938 3,12%
1 năm 54,875 61,938 5,55%
2 năm 54,875 67,025 3,29%
3 năm 54,052 67,025 9,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Koruna Séc (CZK)
OMR 1 59,592
OMR 5 297,96
OMR 10 595,92
OMR 25 1.489,81
OMR 50 2.979,62
OMR 100 5.959,24
OMR 250 14.898
OMR 500 29.796
OMR 1.000 59.592
OMR 5.000 297.962
OMR 10.000 595.924
OMR 25.000 1.489.810
OMR 50.000 2.979.620
OMR 100.000 5.959.240
OMR 500.000 29.796.201