Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 59,593 | Kč 61,791 | 3,56% |
3 tháng | Kč 59,593 | Kč 61,938 | 3,12% |
1 năm | Kč 54,875 | Kč 61,938 | 5,55% |
2 năm | Kč 54,875 | Kč 67,025 | 3,29% |
3 năm | Kč 54,052 | Kč 67,025 | 9,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Koruna Séc (CZK) |
OMR 1 | Kč 59,592 |
OMR 5 | Kč 297,96 |
OMR 10 | Kč 595,92 |
OMR 25 | Kč 1.489,81 |
OMR 50 | Kč 2.979,62 |
OMR 100 | Kč 5.959,24 |
OMR 250 | Kč 14.898 |
OMR 500 | Kč 29.796 |
OMR 1.000 | Kč 59.592 |
OMR 5.000 | Kč 297.962 |
OMR 10.000 | Kč 595.924 |
OMR 25.000 | Kč 1.489.810 |
OMR 50.000 | Kč 2.979.620 |
OMR 100.000 | Kč 5.959.240 |
OMR 500.000 | Kč 29.796.201 |