Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,1553 | S/ 0,1632 | 3,00% |
3 tháng | S/ 0,1553 | S/ 0,1632 | 0,17% |
1 năm | S/ 0,1553 | S/ 0,1717 | 2,89% |
2 năm | S/ 0,1528 | S/ 0,1791 | 1,76% |
3 năm | S/ 0,1528 | S/ 0,1919 | 8,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Nuevo sol Peru (PEN) |
Kč 100 | S/ 16,392 |
Kč 500 | S/ 81,960 |
Kč 1.000 | S/ 163,92 |
Kč 2.500 | S/ 409,80 |
Kč 5.000 | S/ 819,60 |
Kč 10.000 | S/ 1.639,19 |
Kč 25.000 | S/ 4.097,99 |
Kč 50.000 | S/ 8.195,97 |
Kč 100.000 | S/ 16.392 |
Kč 500.000 | S/ 81.960 |
Kč 1.000.000 | S/ 163.919 |
Kč 2.500.000 | S/ 409.799 |
Kč 5.000.000 | S/ 819.597 |
Kč 10.000.000 | S/ 1.639.194 |
Kč 50.000.000 | S/ 8.195.971 |