Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/PEN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S/ 0,1553 | S/ 0,1613 | 1,47% |
3 tháng | S/ 0,1553 | S/ 0,1649 | 2,53% |
1 năm | S/ 0,1553 | S/ 0,1717 | 6,29% |
2 năm | S/ 0,1528 | S/ 0,1791 | 0,92% |
3 năm | S/ 0,1528 | S/ 0,1919 | 11,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và nuevo sol Peru
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Nuevo sol Peru (PEN) |
Kč 100 | S/ 15,962 |
Kč 500 | S/ 79,812 |
Kč 1.000 | S/ 159,62 |
Kč 2.500 | S/ 399,06 |
Kč 5.000 | S/ 798,12 |
Kč 10.000 | S/ 1.596,23 |
Kč 25.000 | S/ 3.990,58 |
Kč 50.000 | S/ 7.981,16 |
Kč 100.000 | S/ 15.962 |
Kč 500.000 | S/ 79.812 |
Kč 1.000.000 | S/ 159.623 |
Kč 2.500.000 | S/ 399.058 |
Kč 5.000.000 | S/ 798.116 |
Kč 10.000.000 | S/ 1.596.233 |
Kč 50.000.000 | S/ 7.981.164 |