Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 6,2008 | Kč 6,4399 | 1,96% |
3 tháng | Kč 6,0632 | Kč 6,4399 | 2,33% |
1 năm | Kč 5,7103 | Kč 6,4399 | 9,13% |
2 năm | Kč 5,5837 | Kč 6,5435 | 0,10% |
3 năm | Kč 5,2123 | Kč 6,5435 | 12,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Nuevo sol Peru (PEN) | Koruna Séc (CZK) |
S/ 1 | Kč 6,2445 |
S/ 5 | Kč 31,223 |
S/ 10 | Kč 62,445 |
S/ 25 | Kč 156,11 |
S/ 50 | Kč 312,23 |
S/ 100 | Kč 624,45 |
S/ 250 | Kč 1.561,14 |
S/ 500 | Kč 3.122,27 |
S/ 1.000 | Kč 6.244,55 |
S/ 5.000 | Kč 31.223 |
S/ 10.000 | Kč 62.445 |
S/ 25.000 | Kč 156.114 |
S/ 50.000 | Kč 312.227 |
S/ 100.000 | Kč 624.455 |
S/ 500.000 | Kč 3.122.274 |