Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / CZK Đảo
S/
=
09/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,2008 6,4399 1,96%
3 tháng 6,0632 6,4399 2,33%
1 năm 5,7103 6,4399 9,13%
2 năm 5,5837 6,5435 0,10%
3 năm 5,2123 6,5435 12,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Koruna Séc (CZK)
S/ 1 6,2445
S/ 5 31,223
S/ 10 62,445
S/ 25 156,11
S/ 50 312,23
S/ 100 624,45
S/ 250 1.561,14
S/ 500 3.122,27
S/ 1.000 6.244,55
S/ 5.000 31.223
S/ 10.000 62.445
S/ 25.000 156.114
S/ 50.000 312.227
S/ 100.000 624.455
S/ 500.000 3.122.274