Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,1678 | zł 0,1730 | 2,69% |
3 tháng | zł 0,1677 | zł 0,1730 | 0,49% |
1 năm | zł 0,1677 | zł 0,1922 | 10,34% |
2 năm | zł 0,1677 | zł 0,2018 | 6,06% |
3 năm | zł 0,1677 | zł 0,2018 | 3,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Złoty Ba Lan (PLN) |
Kč 100 | zł 17,273 |
Kč 500 | zł 86,364 |
Kč 1.000 | zł 172,73 |
Kč 2.500 | zł 431,82 |
Kč 5.000 | zł 863,64 |
Kč 10.000 | zł 1.727,28 |
Kč 25.000 | zł 4.318,19 |
Kč 50.000 | zł 8.636,38 |
Kč 100.000 | zł 17.273 |
Kč 500.000 | zł 86.364 |
Kč 1.000.000 | zł 172.728 |
Kč 2.500.000 | zł 431.819 |
Kč 5.000.000 | zł 863.638 |
Kč 10.000.000 | zł 1.727.276 |
Kč 50.000.000 | zł 8.636.382 |