Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 5,7818 | Kč 5,9579 | 2,45% |
3 tháng | Kč 5,7818 | Kč 5,9624 | 0,36% |
1 năm | Kč 5,1556 | Kč 5,9624 | 12,68% |
2 năm | Kč 4,9562 | Kč 5,9624 | 8,93% |
3 năm | Kč 4,9562 | Kč 5,9624 | 3,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Koruna Séc (CZK) |
zł 1 | Kč 5,8109 |
zł 5 | Kč 29,054 |
zł 10 | Kč 58,109 |
zł 25 | Kč 145,27 |
zł 50 | Kč 290,54 |
zł 100 | Kč 581,09 |
zł 250 | Kč 1.452,72 |
zł 500 | Kč 2.905,45 |
zł 1.000 | Kč 5.810,90 |
zł 5.000 | Kč 29.054 |
zł 10.000 | Kč 58.109 |
zł 25.000 | Kč 145.272 |
zł 50.000 | Kč 290.545 |
zł 100.000 | Kč 581.090 |
zł 500.000 | Kč 2.905.449 |