Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,1528 | ر.ق 0,1573 | 2,25% |
3 tháng | ر.ق 0,1528 | ر.ق 0,1578 | 1,12% |
1 năm | ر.ق 0,1528 | ر.ق 0,1725 | 7,00% |
2 năm | ر.ق 0,1412 | ر.ق 0,1725 | 4,24% |
3 năm | ر.ق 0,1412 | ر.ق 0,1751 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Riyal Qatar (QAR) |
Kč 100 | ر.ق 15,736 |
Kč 500 | ر.ق 78,681 |
Kč 1.000 | ر.ق 157,36 |
Kč 2.500 | ر.ق 393,41 |
Kč 5.000 | ر.ق 786,81 |
Kč 10.000 | ر.ق 1.573,63 |
Kč 25.000 | ر.ق 3.934,06 |
Kč 50.000 | ر.ق 7.868,13 |
Kč 100.000 | ر.ق 15.736 |
Kč 500.000 | ر.ق 78.681 |
Kč 1.000.000 | ر.ق 157.363 |
Kč 2.500.000 | ر.ق 393.406 |
Kč 5.000.000 | ر.ق 786.813 |
Kč 10.000.000 | ر.ق 1.573.626 |
Kč 50.000.000 | ر.ق 7.868.130 |