Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / QAR Đảo
=
ر.ق
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1528 ر.ق 0,1573 2,25%
3 tháng ر.ق 0,1528 ر.ق 0,1578 1,12%
1 năm ر.ق 0,1528 ر.ق 0,1725 7,00%
2 năm ر.ق 0,1412 ر.ق 0,1725 4,24%
3 năm ر.ق 0,1412 ر.ق 0,1751 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Riyal Qatar (QAR)
100ر.ق 15,736
500ر.ق 78,681
1.000ر.ق 157,36
2.500ر.ق 393,41
5.000ر.ق 786,81
10.000ر.ق 1.573,63
25.000ر.ق 3.934,06
50.000ر.ق 7.868,13
100.000ر.ق 15.736
500.000ر.ق 78.681
1.000.000ر.ق 157.363
2.500.000ر.ق 393.406
5.000.000ر.ق 786.813
10.000.000ر.ق 1.573.626
50.000.000ر.ق 7.868.130