Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / CZK Đảo
ر.ق
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,3967 6,5426 0,03%
3 tháng 6,3363 6,5426 0,46%
1 năm 5,7965 6,5426 9,70%
2 năm 5,7965 7,0799 0,54%
3 năm 5,7096 7,0799 8,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Koruna Séc (CZK)
ر.ق 1 6,3933
ر.ق 5 31,966
ر.ق 10 63,933
ر.ق 25 159,83
ر.ق 50 319,66
ر.ق 100 639,33
ر.ق 250 1.598,32
ر.ق 500 3.196,65
ر.ق 1.000 6.393,30
ر.ق 5.000 31.966
ر.ق 10.000 63.933
ر.ق 25.000 159.832
ر.ق 50.000 319.665
ر.ق 100.000 639.330
ر.ق 500.000 3.196.648