Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 6,3967 | Kč 6,5426 | 0,03% |
3 tháng | Kč 6,3363 | Kč 6,5426 | 0,46% |
1 năm | Kč 5,7965 | Kč 6,5426 | 9,70% |
2 năm | Kč 5,7965 | Kč 7,0799 | 0,54% |
3 năm | Kč 5,7096 | Kč 7,0799 | 8,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Koruna Séc (CZK) |
ر.ق 1 | Kč 6,3933 |
ر.ق 5 | Kč 31,966 |
ر.ق 10 | Kč 63,933 |
ر.ق 25 | Kč 159,83 |
ر.ق 50 | Kč 319,66 |
ر.ق 100 | Kč 639,33 |
ر.ق 250 | Kč 1.598,32 |
ر.ق 500 | Kč 3.196,65 |
ر.ق 1.000 | Kč 6.393,30 |
ر.ق 5.000 | Kč 31.966 |
ر.ق 10.000 | Kč 63.933 |
ر.ق 25.000 | Kč 159.832 |
ر.ق 50.000 | Kč 319.665 |
ر.ق 100.000 | Kč 639.330 |
ر.ق 500.000 | Kč 3.196.648 |