Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,1958 | RON 0,1995 | 1,90% |
3 tháng | RON 0,1954 | RON 0,1995 | 1,12% |
1 năm | RON 0,1954 | RON 0,2109 | 4,89% |
2 năm | RON 0,1945 | RON 0,2120 | 2,59% |
3 năm | RON 0,1908 | RON 0,2120 | 3,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Leu Romania (RON) |
Kč 100 | RON 19,976 |
Kč 500 | RON 99,878 |
Kč 1.000 | RON 199,76 |
Kč 2.500 | RON 499,39 |
Kč 5.000 | RON 998,78 |
Kč 10.000 | RON 1.997,56 |
Kč 25.000 | RON 4.993,91 |
Kč 50.000 | RON 9.987,81 |
Kč 100.000 | RON 19.976 |
Kč 500.000 | RON 99.878 |
Kč 1.000.000 | RON 199.756 |
Kč 2.500.000 | RON 499.391 |
Kč 5.000.000 | RON 998.781 |
Kč 10.000.000 | RON 1.997.562 |
Kč 50.000.000 | RON 9.987.812 |