Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / RON Đảo
=
RON
13/05/2024 2:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,1958 RON 0,1995 1,90%
3 tháng RON 0,1954 RON 0,1995 1,12%
1 năm RON 0,1954 RON 0,2109 4,89%
2 năm RON 0,1945 RON 0,2120 2,59%
3 năm RON 0,1908 RON 0,2120 3,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Leu Romania (RON)
100RON 19,976
500RON 99,878
1.000RON 199,76
2.500RON 499,39
5.000RON 998,78
10.000RON 1.997,56
25.000RON 4.993,91
50.000RON 9.987,81
100.000RON 19.976
500.000RON 99.878
1.000.000RON 199.756
2.500.000RON 499.391
5.000.000RON 998.781
10.000.000RON 1.997.562
50.000.000RON 9.987.812