Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 5,0118 | Kč 5,1068 | 1,86% |
3 tháng | Kč 5,0118 | Kč 5,1177 | 1,10% |
1 năm | Kč 4,7424 | Kč 5,1177 | 5,14% |
2 năm | Kč 4,7177 | Kč 5,1417 | 2,53% |
3 năm | Kč 4,7177 | Kč 5,2409 | 3,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Koruna Séc (CZK) |
RON 1 | Kč 5,0054 |
RON 5 | Kč 25,027 |
RON 10 | Kč 50,054 |
RON 25 | Kč 125,13 |
RON 50 | Kč 250,27 |
RON 100 | Kč 500,54 |
RON 250 | Kč 1.251,34 |
RON 500 | Kč 2.502,68 |
RON 1.000 | Kč 5.005,37 |
RON 5.000 | Kč 25.027 |
RON 10.000 | Kč 50.054 |
RON 25.000 | Kč 125.134 |
RON 50.000 | Kč 250.268 |
RON 100.000 | Kč 500.537 |
RON 500.000 | Kč 2.502.683 |