Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / CZK Đảo
RON
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5,0118 5,1068 1,86%
3 tháng 5,0118 5,1177 1,10%
1 năm 4,7424 5,1177 5,14%
2 năm 4,7177 5,1417 2,53%
3 năm 4,7177 5,2409 3,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Koruna Séc (CZK)
RON 1 5,0054
RON 5 25,027
RON 10 50,054
RON 25 125,13
RON 50 250,27
RON 100 500,54
RON 250 1.251,34
RON 500 2.502,68
RON 1.000 5.005,37
RON 5.000 25.027
RON 10.000 50.054
RON 25.000 125.134
RON 50.000 250.268
RON 100.000 500.537
RON 500.000 2.502.683