Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / RSD Đảo
=
дин
13/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 4,6246 дин 4,7228 2,12%
3 tháng дин 4,6009 дин 4,7228 2,15%
1 năm дин 4,6009 дин 4,9860 4,90%
2 năm дин 4,6009 дин 5,0288 0,66%
3 năm дин 4,5505 дин 5,0288 2,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Dinar Serbia (RSD)
1дин 4,7284
5дин 23,642
10дин 47,284
25дин 118,21
50дин 236,42
100дин 472,84
250дин 1.182,10
500дин 2.364,21
1.000дин 4.728,41
5.000дин 23.642
10.000дин 47.284
25.000дин 118.210
50.000дин 236.421
100.000дин 472.841
500.000дин 2.364.207