Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/RSD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | дин 4,6246 | дин 4,7228 | 2,12% |
3 tháng | дин 4,6009 | дин 4,7228 | 2,15% |
1 năm | дин 4,6009 | дин 4,9860 | 4,90% |
2 năm | дин 4,6009 | дин 5,0288 | 0,66% |
3 năm | дин 4,5505 | дин 5,0288 | 2,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và dinar Serbia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Dinar Serbia (RSD) |
Kč 1 | дин 4,7284 |
Kč 5 | дин 23,642 |
Kč 10 | дин 47,284 |
Kč 25 | дин 118,21 |
Kč 50 | дин 236,42 |
Kč 100 | дин 472,84 |
Kč 250 | дин 1.182,10 |
Kč 500 | дин 2.364,21 |
Kč 1.000 | дин 4.728,41 |
Kč 5.000 | дин 23.642 |
Kč 10.000 | дин 47.284 |
Kč 25.000 | дин 118.210 |
Kč 50.000 | дин 236.421 |
Kč 100.000 | дин 472.841 |
Kč 500.000 | дин 2.364.207 |