Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,2107 | Kč 0,2158 | 2,15% |
3 tháng | Kč 0,2107 | Kč 0,2174 | 3,02% |
1 năm | Kč 0,2006 | Kč 0,2174 | 4,38% |
2 năm | Kč 0,1989 | Kč 0,2174 | 0,14% |
3 năm | Kč 0,1989 | Kč 0,2198 | 2,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Dinar Serbia (RSD) | Koruna Séc (CZK) |
дин 100 | Kč 21,076 |
дин 500 | Kč 105,38 |
дин 1.000 | Kč 210,76 |
дин 2.500 | Kč 526,90 |
дин 5.000 | Kč 1.053,79 |
дин 10.000 | Kč 2.107,59 |
дин 25.000 | Kč 5.268,97 |
дин 50.000 | Kč 10.538 |
дин 100.000 | Kč 21.076 |
дин 500.000 | Kč 105.379 |
дин 1.000.000 | Kč 210.759 |
дин 2.500.000 | Kč 526.897 |
дин 5.000.000 | Kč 1.053.794 |
дин 10.000.000 | Kč 2.107.588 |
дин 50.000.000 | Kč 10.537.939 |