Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / CZK Đảo
дин
=
17/05/2024 3:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2107 0,2158 2,15%
3 tháng 0,2107 0,2174 3,02%
1 năm 0,2006 0,2174 4,38%
2 năm 0,1989 0,2174 0,14%
3 năm 0,1989 0,2198 2,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Koruna Séc (CZK)
дин 100 21,076
дин 500 105,38
дин 1.000 210,76
дин 2.500 526,90
дин 5.000 1.053,79
дин 10.000 2.107,59
дин 25.000 5.268,97
дин 50.000 10.538
дин 100.000 21.076
дин 500.000 105.379
дин 1.000.000 210.759
дин 2.500.000 526.897
дин 5.000.000 1.053.794
дин 10.000.000 2.107.588
дин 50.000.000 10.537.939