Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SR 0,1575 | SR 0,1615 | 0,38% |
3 tháng | SR 0,1575 | SR 0,1626 | 0,68% |
1 năm | SR 0,1575 | SR 0,1777 | 8,10% |
2 năm | SR 0,1455 | SR 0,1777 | 1,75% |
3 năm | SR 0,1455 | SR 0,1804 | 9,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và riyal Ả Rập Xê-út
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) |
Kč 100 | SR 16,206 |
Kč 500 | SR 81,032 |
Kč 1.000 | SR 162,06 |
Kč 2.500 | SR 405,16 |
Kč 5.000 | SR 810,32 |
Kč 10.000 | SR 1.620,64 |
Kč 25.000 | SR 4.051,60 |
Kč 50.000 | SR 8.103,20 |
Kč 100.000 | SR 16.206 |
Kč 500.000 | SR 81.032 |
Kč 1.000.000 | SR 162.064 |
Kč 2.500.000 | SR 405.160 |
Kč 5.000.000 | SR 810.320 |
Kč 10.000.000 | SR 1.620.641 |
Kč 50.000.000 | SR 8.103.203 |