Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / CZK Đảo
ر.س
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 6,2110 6,3506 0,41%
3 tháng 6,1009 6,3506 2,39%
1 năm 5,6265 6,3506 10,21%
2 năm 5,6265 6,8722 1,40%
3 năm 5,5421 6,8722 9,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Koruna Séc (CZK)
ر.س 1 6,2653
ر.س 5 31,326
ر.س 10 62,653
ر.س 25 156,63
ر.س 50 313,26
ر.س 100 626,53
ر.س 250 1.566,31
ر.س 500 3.132,63
ر.س 1.000 6.265,25
ر.س 5.000 31.326
ر.س 10.000 62.653
ر.س 25.000 156.631
ر.س 50.000 313.263
ر.س 100.000 626.525
ر.س 500.000 3.132.627