Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 6,2110 | Kč 6,3506 | 0,41% |
3 tháng | Kč 6,1009 | Kč 6,3506 | 2,39% |
1 năm | Kč 5,6265 | Kč 6,3506 | 10,21% |
2 năm | Kč 5,6265 | Kč 6,8722 | 1,40% |
3 năm | Kč 5,5421 | Kč 6,8722 | 9,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) | Koruna Séc (CZK) |
ر.س 1 | Kč 6,2653 |
ر.س 5 | Kč 31,326 |
ر.س 10 | Kč 62,653 |
ر.س 25 | Kč 156,63 |
ر.س 50 | Kč 313,26 |
ر.س 100 | Kč 626,53 |
ر.س 250 | Kč 1.566,31 |
ر.س 500 | Kč 3.132,63 |
ر.س 1.000 | Kč 6.265,25 |
ر.س 5.000 | Kč 31.326 |
ر.س 10.000 | Kč 62.653 |
ر.س 25.000 | Kč 156.631 |
ر.س 50.000 | Kč 313.263 |
ر.س 100.000 | Kč 626.525 |
ر.س 500.000 | Kč 3.132.627 |