Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,5688 | SRe 0,6038 | 3,19% |
3 tháng | SRe 0,5643 | SRe 0,6038 | 4,99% |
1 năm | SRe 0,5451 | SRe 0,6441 | 2,81% |
2 năm | SRe 0,5041 | SRe 0,6536 | 2,84% |
3 năm | SRe 0,5041 | SRe 0,7930 | 20,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Rupee Seychelles (SCR) |
Kč 1 | SRe 0,5953 |
Kč 5 | SRe 2,9764 |
Kč 10 | SRe 5,9528 |
Kč 25 | SRe 14,882 |
Kč 50 | SRe 29,764 |
Kč 100 | SRe 59,528 |
Kč 250 | SRe 148,82 |
Kč 500 | SRe 297,64 |
Kč 1.000 | SRe 595,28 |
Kč 5.000 | SRe 2.976,41 |
Kč 10.000 | SRe 5.952,82 |
Kč 25.000 | SRe 14.882 |
Kč 50.000 | SRe 29.764 |
Kč 100.000 | SRe 59.528 |
Kč 500.000 | SRe 297.641 |