Công cụ quy đổi tiền tệ - SCR / CZK Đảo
SRe
=
10/05/2024 5:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,6562 1,7722 0,13%
3 tháng 1,6562 1,7722 0,40%
1 năm 1,5526 1,8344 5,56%
2 năm 1,5301 1,9839 0,47%
3 năm 1,2610 1,9839 25,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Rupee Seychelles (SCR)Koruna Séc (CZK)
SRe 1 1,6859
SRe 5 8,4294
SRe 10 16,859
SRe 25 42,147
SRe 50 84,294
SRe 100 168,59
SRe 250 421,47
SRe 500 842,94
SRe 1.000 1.685,87
SRe 5.000 8.429,35
SRe 10.000 16.859
SRe 25.000 42.147
SRe 50.000 84.294
SRe 100.000 168.587
SRe 500.000 842.935