Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 1,6562 | Kč 1,7722 | 0,13% |
3 tháng | Kč 1,6562 | Kč 1,7722 | 0,40% |
1 năm | Kč 1,5526 | Kč 1,8344 | 5,56% |
2 năm | Kč 1,5301 | Kč 1,9839 | 0,47% |
3 năm | Kč 1,2610 | Kč 1,9839 | 25,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Koruna Séc (CZK) |
SRe 1 | Kč 1,6859 |
SRe 5 | Kč 8,4294 |
SRe 10 | Kč 16,859 |
SRe 25 | Kč 42,147 |
SRe 50 | Kč 84,294 |
SRe 100 | Kč 168,59 |
SRe 250 | Kč 421,47 |
SRe 500 | Kč 842,94 |
SRe 1.000 | Kč 1.685,87 |
SRe 5.000 | Kč 8.429,35 |
SRe 10.000 | Kč 16.859 |
SRe 25.000 | Kč 42.147 |
SRe 50.000 | Kč 84.294 |
SRe 100.000 | Kč 168.587 |
SRe 500.000 | Kč 842.935 |