Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SDG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SD 24,303 | SD 26,479 | 6,53% |
3 tháng | SD 24,303 | SD 26,479 | 3,60% |
1 năm | SD 24,303 | SD 28,508 | 3,87% |
2 năm | SD 18,589 | SD 28,508 | 35,84% |
3 năm | SD 18,589 | SD 28,508 | 34,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và bảng Sudan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Bảng Sudan (SDG) |
Kč 1 | SD 26,468 |
Kč 5 | SD 132,34 |
Kč 10 | SD 264,68 |
Kč 25 | SD 661,69 |
Kč 50 | SD 1.323,39 |
Kč 100 | SD 2.646,77 |
Kč 250 | SD 6.616,93 |
Kč 500 | SD 13.234 |
Kč 1.000 | SD 26.468 |
Kč 5.000 | SD 132.339 |
Kč 10.000 | SD 264.677 |
Kč 25.000 | SD 661.693 |
Kč 50.000 | SD 1.323.386 |
Kč 100.000 | SD 2.646.772 |
Kč 500.000 | SD 13.233.862 |