Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,03777 | Kč 0,04115 | 6,13% |
3 tháng | Kč 0,03777 | Kč 0,04115 | 3,47% |
1 năm | Kč 0,03508 | Kč 0,04115 | 4,03% |
2 năm | Kč 0,03508 | Kč 0,05380 | 26,39% |
3 năm | Kč 0,03508 | Kč 0,05380 | 25,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Koruna Séc (CZK) |
SD 100 | Kč 3,7804 |
SD 500 | Kč 18,902 |
SD 1.000 | Kč 37,804 |
SD 2.500 | Kč 94,510 |
SD 5.000 | Kč 189,02 |
SD 10.000 | Kč 378,04 |
SD 25.000 | Kč 945,10 |
SD 50.000 | Kč 1.890,20 |
SD 100.000 | Kč 3.780,40 |
SD 500.000 | Kč 18.902 |
SD 1.000.000 | Kč 37.804 |
SD 2.500.000 | Kč 94.510 |
SD 5.000.000 | Kč 189.020 |
SD 10.000.000 | Kč 378.040 |
SD 50.000.000 | Kč 1.890.200 |