Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SDG/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,03813 | Kč 0,04115 | 5,96% |
3 tháng | Kč 0,03813 | Kč 0,04115 | 3,12% |
1 năm | Kč 0,03508 | Kč 0,04115 | 5,38% |
2 năm | Kč 0,03508 | Kč 0,05380 | 27,02% |
3 năm | Kč 0,03508 | Kč 0,05380 | 25,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Sudan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Sudan
Mã tiền tệ: SDG
Biểu tượng tiền tệ: ج.س, SD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sudan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Bảng Sudan (SDG) | Koruna Séc (CZK) |
SD 100 | Kč 3,8147 |
SD 500 | Kč 19,073 |
SD 1.000 | Kč 38,147 |
SD 2.500 | Kč 95,366 |
SD 5.000 | Kč 190,73 |
SD 10.000 | Kč 381,47 |
SD 25.000 | Kč 953,66 |
SD 50.000 | Kč 1.907,33 |
SD 100.000 | Kč 3.814,66 |
SD 500.000 | Kč 19.073 |
SD 1.000.000 | Kč 38.147 |
SD 2.500.000 | Kč 95.366 |
SD 5.000.000 | Kč 190.733 |
SD 10.000.000 | Kč 381.466 |
SD 50.000.000 | Kč 1.907.329 |