Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,4538 | kr 0,4697 | 3,20% |
3 tháng | kr 0,4401 | kr 0,4697 | 5,13% |
1 năm | kr 0,4401 | kr 0,5000 | 1,93% |
2 năm | kr 0,4141 | kr 0,5000 | 13,09% |
3 năm | kr 0,3870 | kr 0,5000 | 18,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Krona Thụy Điển (SEK) |
Kč 10 | kr 4,6966 |
Kč 50 | kr 23,483 |
Kč 100 | kr 46,966 |
Kč 250 | kr 117,42 |
Kč 500 | kr 234,83 |
Kč 1.000 | kr 469,66 |
Kč 2.500 | kr 1.174,15 |
Kč 5.000 | kr 2.348,31 |
Kč 10.000 | kr 4.696,61 |
Kč 50.000 | kr 23.483 |
Kč 100.000 | kr 46.966 |
Kč 250.000 | kr 117.415 |
Kč 500.000 | kr 234.831 |
Kč 1.000.000 | kr 469.661 |
Kč 5.000.000 | kr 2.348.307 |