Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / SEK Đảo
=
kr
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,4538 kr 0,4697 3,20%
3 tháng kr 0,4401 kr 0,4697 5,13%
1 năm kr 0,4401 kr 0,5000 1,93%
2 năm kr 0,4141 kr 0,5000 13,09%
3 năm kr 0,3870 kr 0,5000 18,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Krona Thụy Điển (SEK)
10kr 4,6966
50kr 23,483
100kr 46,966
250kr 117,42
500kr 234,83
1.000kr 469,66
2.500kr 1.174,15
5.000kr 2.348,31
10.000kr 4.696,61
50.000kr 23.483
100.000kr 46.966
250.000kr 117.415
500.000kr 234.831
1.000.000kr 469.661
5.000.000kr 2.348.307