Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / CZK Đảo
kr
=
09/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,1387 2,2126 3,34%
3 tháng 2,1387 2,2722 4,20%
1 năm 1,9999 2,2722 2,27%
2 năm 1,9999 2,4148 10,21%
3 năm 1,9999 2,5842 15,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Koruna Séc (CZK)
kr 1 2,1337
kr 5 10,669
kr 10 21,337
kr 25 53,343
kr 50 106,69
kr 100 213,37
kr 250 533,43
kr 500 1.066,85
kr 1.000 2.133,70
kr 5.000 10.669
kr 10.000 21.337
kr 25.000 53.343
kr 50.000 106.685
kr 100.000 213.370
kr 500.000 1.066.850