Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 2,1387 | Kč 2,2126 | 3,34% |
3 tháng | Kč 2,1387 | Kč 2,2722 | 4,20% |
1 năm | Kč 1,9999 | Kč 2,2722 | 2,27% |
2 năm | Kč 1,9999 | Kč 2,4148 | 10,21% |
3 năm | Kč 1,9999 | Kč 2,5842 | 15,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Koruna Séc (CZK) |
kr 1 | Kč 2,1337 |
kr 5 | Kč 10,669 |
kr 10 | Kč 21,337 |
kr 25 | Kč 53,343 |
kr 50 | Kč 106,69 |
kr 100 | Kč 213,37 |
kr 250 | Kč 533,43 |
kr 500 | Kč 1.066,85 |
kr 1.000 | Kč 2.133,70 |
kr 5.000 | Kč 10.669 |
kr 10.000 | Kč 21.337 |
kr 25.000 | Kč 53.343 |
kr 50.000 | Kč 106.685 |
kr 100.000 | Kč 213.370 |
kr 500.000 | Kč 1.066.850 |