Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SGD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | S$ 0,05727 | S$ 0,05884 | 2,74% |
3 tháng | S$ 0,05697 | S$ 0,05884 | 3,21% |
1 năm | S$ 0,05697 | S$ 0,06261 | 4,52% |
2 năm | S$ 0,05606 | S$ 0,06279 | 0,03% |
3 năm | S$ 0,05606 | S$ 0,06392 | 7,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Singapore
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Singapore (SGD) |
Kč 100 | S$ 5,8898 |
Kč 500 | S$ 29,449 |
Kč 1.000 | S$ 58,898 |
Kč 2.500 | S$ 147,25 |
Kč 5.000 | S$ 294,49 |
Kč 10.000 | S$ 588,98 |
Kč 25.000 | S$ 1.472,46 |
Kč 50.000 | S$ 2.944,91 |
Kč 100.000 | S$ 5.889,82 |
Kč 500.000 | S$ 29.449 |
Kč 1.000.000 | S$ 58.898 |
Kč 2.500.000 | S$ 147.246 |
Kč 5.000.000 | S$ 294.491 |
Kč 10.000.000 | S$ 588.982 |
Kč 50.000.000 | S$ 2.944.911 |