Công cụ quy đổi tiền tệ - SGD / CZK Đảo
S$
=
30/04/2024 6:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 17,225 17,517 0,67%
3 tháng 17,116 17,554 0,89%
1 năm 15,973 17,554 7,28%
2 năm 15,925 17,837 2,18%
3 năm 15,644 17,837 7,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Singapore (SGD)Koruna Séc (CZK)
S$ 1 17,253
S$ 5 86,263
S$ 10 172,53
S$ 25 431,31
S$ 50 862,63
S$ 100 1.725,26
S$ 250 4.313,14
S$ 500 8.626,29
S$ 1.000 17.253
S$ 5.000 86.263
S$ 10.000 172.526
S$ 25.000 431.314
S$ 50.000 862.629
S$ 100.000 1.725.258
S$ 500.000 8.626.290