Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SGD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 17,225 | Kč 17,517 | 0,67% |
3 tháng | Kč 17,116 | Kč 17,554 | 0,89% |
1 năm | Kč 15,973 | Kč 17,554 | 7,28% |
2 năm | Kč 15,925 | Kč 17,837 | 2,18% |
3 năm | Kč 15,644 | Kč 17,837 | 7,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Singapore và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Singapore
Mã tiền tệ: SGD
Biểu tượng tiền tệ: $, S$
Mệnh giá tiền giấy: S$2, S$5, S$10, S$50, S$100, S$1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Singapore
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Singapore (SGD) | Koruna Séc (CZK) |
S$ 1 | Kč 17,253 |
S$ 5 | Kč 86,263 |
S$ 10 | Kč 172,53 |
S$ 25 | Kč 431,31 |
S$ 50 | Kč 862,63 |
S$ 100 | Kč 1.725,26 |
S$ 250 | Kč 4.313,14 |
S$ 500 | Kč 8.626,29 |
S$ 1.000 | Kč 17.253 |
S$ 5.000 | Kč 86.263 |
S$ 10.000 | Kč 172.526 |
S$ 25.000 | Kč 431.314 |
S$ 50.000 | Kč 862.629 |
S$ 100.000 | Kč 1.725.258 |
S$ 500.000 | Kč 8.626.290 |