Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SOS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SOS 24,049 | SOS 24,852 | 3,34% |
3 tháng | SOS 24,005 | SOS 24,852 | 2,31% |
1 năm | SOS 23,138 | SOS 26,980 | 5,56% |
2 năm | SOS 22,105 | SOS 26,980 | 2,22% |
3 năm | SOS 22,105 | SOS 27,820 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và shilling Somalia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Shilling Somalia (SOS) |
Kč 1 | SOS 24,935 |
Kč 5 | SOS 124,68 |
Kč 10 | SOS 249,35 |
Kč 25 | SOS 623,38 |
Kč 50 | SOS 1.246,75 |
Kč 100 | SOS 2.493,51 |
Kč 250 | SOS 6.233,77 |
Kč 500 | SOS 12.468 |
Kč 1.000 | SOS 24.935 |
Kč 5.000 | SOS 124.675 |
Kč 10.000 | SOS 249.351 |
Kč 25.000 | SOS 623.377 |
Kč 50.000 | SOS 1.246.754 |
Kč 100.000 | SOS 2.493.507 |
Kč 500.000 | SOS 12.467.536 |