Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SOS/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,03997 | Kč 0,04156 | 3,58% |
3 tháng | Kč 0,03997 | Kč 0,04166 | 3,31% |
1 năm | Kč 0,03706 | Kč 0,04322 | 4,21% |
2 năm | Kč 0,03706 | Kč 0,04524 | 2,31% |
3 năm | Kč 0,03594 | Kč 0,04524 | 9,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Somalia và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Somalia
Mã tiền tệ: SOS
Biểu tượng tiền tệ: So.Sh., SOS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Somalia
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Shilling Somalia (SOS) | Koruna Séc (CZK) |
SOS 100 | Kč 3,9844 |
SOS 500 | Kč 19,922 |
SOS 1.000 | Kč 39,844 |
SOS 2.500 | Kč 99,610 |
SOS 5.000 | Kč 199,22 |
SOS 10.000 | Kč 398,44 |
SOS 25.000 | Kč 996,10 |
SOS 50.000 | Kč 1.992,20 |
SOS 100.000 | Kč 3.984,39 |
SOS 500.000 | Kč 19.922 |
SOS 1.000.000 | Kč 39.844 |
SOS 2.500.000 | Kč 99.610 |
SOS 5.000.000 | Kč 199.220 |
SOS 10.000.000 | Kč 398.439 |
SOS 50.000.000 | Kč 1.992.195 |