Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SYP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £S 540,77 | £S 557,35 | 3,07% |
3 tháng | £S 540,77 | £S 559,35 | 2,45% |
1 năm | £S 113,04 | £S 589,54 | 381,54% |
2 năm | £S 97,495 | £S 589,54 | 426,07% |
3 năm | £S 55,214 | £S 589,54 | 833,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và bảng Syria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Bảng Syria (SYP) |
Kč 1 | £S 558,64 |
Kč 5 | £S 2.793,20 |
Kč 10 | £S 5.586,40 |
Kč 25 | £S 13.966 |
Kč 50 | £S 27.932 |
Kč 100 | £S 55.864 |
Kč 250 | £S 139.660 |
Kč 500 | £S 279.320 |
Kč 1.000 | £S 558.640 |
Kč 5.000 | £S 2.793.200 |
Kč 10.000 | £S 5.586.400 |
Kč 25.000 | £S 13.966.000 |
Kč 50.000 | £S 27.932.001 |
Kč 100.000 | £S 55.864.002 |
Kč 500.000 | £S 279.320.010 |