Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 0,001765 | Kč 0,001845 | 4,24% |
3 tháng | Kč 0,001765 | Kč 0,001849 | 4,00% |
1 năm | Kč 0,001696 | Kč 0,008846 | 79,77% |
2 năm | Kč 0,001696 | Kč 0,01026 | 81,08% |
3 năm | Kč 0,001696 | Kč 0,01811 | 89,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Bảng Syria (SYP) | Koruna Séc (CZK) |
£S 1.000 | Kč 1,7650 |
£S 5.000 | Kč 8,8250 |
£S 10.000 | Kč 17,650 |
£S 25.000 | Kč 44,125 |
£S 50.000 | Kč 88,250 |
£S 100.000 | Kč 176,50 |
£S 250.000 | Kč 441,25 |
£S 500.000 | Kč 882,50 |
£S 1.000.000 | Kč 1.765,01 |
£S 5.000.000 | Kč 8.825,03 |
£S 10.000.000 | Kč 17.650 |
£S 25.000.000 | Kč 44.125 |
£S 50.000.000 | Kč 88.250 |
£S 100.000.000 | Kč 176.501 |
£S 500.000.000 | Kč 882.503 |