Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/SZL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 0,7823 | L 0,8147 | 1,76% |
3 tháng | L 0,7823 | L 0,8263 | 1,84% |
1 năm | L 0,7823 | L 0,8949 | 8,44% |
2 năm | L 0,6620 | L 0,8949 | 19,01% |
3 năm | L 0,6417 | L 0,8949 | 19,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và lilangeni Swaziland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Lilangeni Swaziland
Mã tiền tệ: SZL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Swaziland
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Lilangeni Swaziland (SZL) |
Kč 1 | L 0,7954 |
Kč 5 | L 3,9770 |
Kč 10 | L 7,9539 |
Kč 25 | L 19,885 |
Kč 50 | L 39,770 |
Kč 100 | L 79,539 |
Kč 250 | L 198,85 |
Kč 500 | L 397,70 |
Kč 1.000 | L 795,39 |
Kč 5.000 | L 3.976,96 |
Kč 10.000 | L 7.953,92 |
Kč 25.000 | L 19.885 |
Kč 50.000 | L 39.770 |
Kč 100.000 | L 79.539 |
Kč 500.000 | L 397.696 |